hớ hênh: HỚ HÊNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch,sự hớ hênh in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Bạn Cùng Phòng Luôn Hớ Hên Trước Mặt Tui - Truyện Đam Mỹ,Các mẫu câu có từ 'hớ' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh,
hênh. unattended. at boardingschool. Ví dụ về việc sử dụng Hớ hênh. Giùm xem tôi có viết điều gì hớ hênh không? I may look to see if they wrote anything libelous. Nhưng đồng thời cũng không nên quá ngắn vì tạo cảm giác hớ hênh. Neither should it be too short to create a sense of dissatisfaction.
hớ hênh. Không kín đáo. Ngồi hớ hênh. Dịch [sửa] Tham khảo [sửa] "hớ hênh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
blunder is the translation of "hớ" into English. Sample translated sentence: Vâng, đó là vụ bắt hớ lớn nhất từ trước tới giờ của giới chức trách. ↔ Yeah, it was the biggest law enforcement blunder of all time.
Chân dài Ngọc Trinh để lộ nguyên vòng một, nghi vấn không mặc "đồ bảo hộ" bên trong mặc dù đang quay TikTok, thản nhiên đăng lên mạng xã hội khiến dân tình "đỏ mặt". Diễn viên, người mẫu Ngọc Trinh từ lâu đã nổi tiếng là người đẹp có vẻ đẹp khó trộn lẫn, nhan ...